🌟 꺼멓다

Tính từ  

1. 색이 지나치게 검다.

1. ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꺼먼 신발.
    The dark shoes.
  • 꺼먼 옷.
    A black dress.
  • 벽이 꺼멓다.
    The walls are black.
  • 얼굴이 꺼멓다.
    The face is black.
  • 피부가 꺼멓다.
    The skin is black.
  • 하늘이 꺼멓다.
    The sky is black.
  • 현관에는 아버지, 오빠, 남동생의 꺼먼 구두 세 켤레가 놓여 있었다.
    On the porch were three pairs of black shoes from father, brother and brother.
  • 지수는 바닷가에 다녀오더니 얼굴이 꺼멓게 탔다.
    After coming back from the beach, jisoo's face burned black.
  • 숯불에 구운 고구마를 먹었더니 입 주변이 온통 꺼멓게 됐다.
    Eating charcoal-grilled sweet potatoes turned black all around my mouth.
  • 유민 씨, 얼굴색이 며칠 사이에 꺼멓게 됐어요!
    Yoomin, your face has turned black in a few days!
    네, 아이가 아파서 한 이틀 잠을 못 잤거든요.
    Yes, i couldn't sleep for about two days because my child was sick.
Từ trái nghĩa 허옇다: 탁하고 흐릿하게 희다., 춥거나 무서워서 얼굴이 핏기가 없이 아주 희다., 굉장…
작은말 까맣다: 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다., 거리나 시간이 매우 멀다., 기억…
여린말 거멓다: 어둡고 옅게 검다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼멓다 (꺼ː머타) 꺼먼 (꺼ː먼) 꺼메 (꺼ː메) 꺼머니 (꺼ː머니) 꺼멓습니다 (꺼ː머씀니다)


🗣️ 꺼멓다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)