🌟 노타이 (▼no tie)

Danh từ  

1. 와이셔츠에 넥타이를 매지 않은 차림.

1. SỰ KHÔNG THẮT CÀ VẠT: Trạng thái không thắt cà vạt trên áo sơ mi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노타이 복장.
    Nothai costume.
  • 노타이 차림.
    Dressed in a no-tie.
  • 노타이로 근무하다.
    Working as a no-tie.
  • 노타이로 일하다.
    Work no tie.
  • 노타이로 출근하다.
    Get to work in no time.
  • 그는 넥타이도 매지 않고 노타이 차림으로 일을 했다.
    He worked in no-tie clothes without a tie.
  • 우리 회사는 무더운 여름철에는 반소매 셔츠에 노타이로 근무할 수 있다.
    Our company can work in short-sleeved shirts and no-tie in the hot summer months.
  • 넥타이 안 매도 되니?
    Aren't ties sold?
    저희 사무실에서는 노타이로 일해도 돼요.
    You can work as a no-tie in our office.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)