🌟 노타이 (▼no tie)
Danh từ
🌷 ㄴㅌㅇ: Initial sound 노타이
-
ㄴㅌㅇ (
넥타이
)
: 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÀ VẠT: Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê. -
ㄴㅌㅇ (
노타이
)
: 와이셔츠에 넥타이를 매지 않은 차림.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THẮT CÀ VẠT: Trạng thái không thắt cà vạt trên áo sơ mi.
• Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28)