🌟 높다랗다

Tính từ  

1. 보기에 꽤 높다.

1. CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높다란 굴뚝.
    High chimneys.
  • 높다란 기둥.
    High column.
  • 높다란 목소리.
    A high voice.
  • 높다랗게 걸리다.
    High.
  • 꼭대기가 높다랗다.
    Top is high.
  • 담이 높다랗다.
    The wall is high.
  • 울타리가 높다랗다.
    The fence is high.
  • 도시의 중심가에는 높다란 고층 건물들이 많다.
    There are many tall buildings in the heart of the city.
  • 국기 게양대 끝에 높다랗게 걸린 태극기가 바람에 휘날렸다.
    Taegeukgi hung high at the end of the flag-raising stand fluttered in the wind.
  • 담벼락이 꽤 높다랗구나.
    The wall is quite high.
    응. 여기 주인이 누군가가 자기 집 안을 들여다보는 것이 싫어서 담을 일부러 높였대.
    Yes. the owner here deliberately raised the wall because he didn't want anyone to look inside his house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높다랗다 (놉따라타) 높다란 (놉따란) 높다래 (놉따래) 높다라니 (놉따라니) 높다랗습니다 (놉따라씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)