🌟 대평원 (大平原)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대평원 (
대ː평원
)
🗣️ 대평원 (大平原) @ Ví dụ cụ thể
- 대평원 지역에는 들소, 사슴, 염소 등의 동물들이 야생으로 살고 있다. [들소]
🌷 ㄷㅍㅇ: Initial sound 대평원
-
ㄷㅍㅇ (
되풀이
)
: 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra. -
ㄷㅍㅇ (
뒤풀이
)
: 일이나 모임이 끝나고 함께 모여서 놂. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG KẾT THÚC: Công việc hay cuộc họp kết thúc và cùng tập hợp lại vui chơi. Hoặc việc như vậy. -
ㄷㅍㅇ (
동포애
)
: 같은 나라나 민족에 속한 사람들이 서로 느끼는 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG BÀO: Tình yêu mà những người thuộc cùng nước hay dân tộc cảm nhận với nhau. -
ㄷㅍㅇ (
달팽이
)
: 나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC SÊN: Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu. -
ㄷㅍㅇ (
득표율
)
: 전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu. -
ㄷㅍㅇ (
대평원
)
: 아주 넓게 펼쳐진 들.
Danh từ
🌏 ĐẠI BÌNH NGUYÊN, CÁNH ĐỒNG LỚN: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍㅇ (
돌팔이
)
: (속된 말로) 제대로 된 자격이나 실력이 갖추지 못한 상태에서 무허가로 전문적인 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ GIẢ DANH HÀNH NGHỀ, KẺ HÀNH NGHỀ LỪA ĐẢO, LANG BĂM: (cách nói thông tục) Người làm một việc mang tính chuyên môn một cách trái phép trong khi không đủ tư cách hay thực lực đàng hoàng. -
ㄷㅍㅇ (
단풍잎
)
: 가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151)