🌟 대평원 (大平原)

Danh từ  

1. 아주 넓게 펼쳐진 들.

1. ĐẠI BÌNH NGUYÊN, CÁNH ĐỒNG LỚN: Cánh đồng trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝없는 대평원.
    An endless plain.
  • 대평원이 펼쳐지다.
    The great plains unfold.
  • 대평원을 가로지르다.
    Cross the great plains.
  • 대평원을 달리다.
    Run on the great plains.
  • 대평원을 횡단하다.
    Cross the great plains.
  • 이곳 대평원은 달려도 달려도 끝이 없이 광활하구나.
    The great plains here are vast, with no end to no end.
  • 도시는 산이 보이지 않는 대평원에 자리 잡고 있었다.
    The city was located on a great plain with no mountains in sight.
  • 푸른 풀밭이 끝없이 펼쳐진 대평원이 차창 밖으로 나타났다.
    The endless expanse of green grass appeared out of the car window.
  • 오스트레일리아가 자연 환경이 그렇게 좋다며?
    I heard australia has such a good natural environment.
    응. 가는 곳마다 대평원이 펼쳐져 있어서 건물들이 빡빡하게 들어선 우리나라와는 사뭇 다른 모습이야.
    Yes. everywhere we go, the great plains are open, so it's quite different from korea, where buildings are packed tightly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대평원 (대ː평원)

🗣️ 대평원 (大平原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151)