🌟 대입하다 (代入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대입하다 (
대ː이파다
)
📚 Từ phái sinh: • 대입(代入): 다른 것을 대신 넣음.
🗣️ 대입하다 (代入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공식을 대입하다. [공식 (公式)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 대입하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)