🌟 대입하다 (代入 하다)

Động từ  

1. 다른 것을 대신 넣다.

1. ĐƯA VÀO, THAY VÀO: Để thay cái khác vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황을 대입하다.
    Put the situation in place.
  • Google translate 숫자를 대입하다.
    Substitute numbers.
  • Google translate 이론을 대입하다.
    Substitute a theory.
  • Google translate 공식에 대입하다.
    Substitute for a formula.
  • Google translate 변수에 숫자 삼을 대입하면 이 수학 문제를 풀 수 있다.
    You can solve this math problem by substituting variables for numbers.
  • Google translate 책에서 말하는 성공의 법칙을 나의 상황에 대입해 보았다.
    I put the law of success in the book into my situation.
  • Google translate 선생님, 삼각형 넓이를 구하는 공식에 어떤 수를 대입해야 하죠?
    Sir, what number do i have to substitute for the equation for the triangle width?
    Google translate 삼각형의 밑변과 높이의 길이란다.
    It's the length of the triangle's base and height.

대입하다: substitute,だいにゅうする【代入する】,substituer,sustituir,يستبدل,орлуулах,đưa vào, thay vào,แทนที่, ทดแทน, เข้าไปแทนที่, แทน, แทนค่า,mengganti, mensubstitusi,подставлять; заменять,代入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대입하다 (대ː이파다)
📚 Từ phái sinh: 대입(代入): 다른 것을 대신 넣음.

🗣️ 대입하다 (代入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)