🌟 대입하다 (代入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대입하다 (
대ː이파다
)
📚 Từ phái sinh: • 대입(代入): 다른 것을 대신 넣음.
🗣️ 대입하다 (代入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공식을 대입하다. [공식 (公式)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 대입하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204)