🌟 도시하다 (圖示 하다)

Động từ  

1. 그림이나 도표로 나타내 보이다.

1. MINH HỌA BẰNG ĐỒ THỊ, VẼ ĐỒ THỊ: Thể hiện bằng tranh hoặc biểu đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시하여 설명하다.
    Explainly explain.
  • 결과를 도시하다.
    To illustrate the results.
  • 영향을 도시하다.
    To illustrate the impact.
  • 흐름을 도시하다.
    To illustrate the flow.
  • 도표로 도시하다.
    To chart.
  • 현재까지의 매출 현황을 그래프로 도시해 보면 다음과 같다.
    A graphical representation of the current sales figures is as follows.
  • 발표를 할 때는 자료를 도표로 정리하여 도시하면 한눈에 쉽게 알아볼 수 있다.
    When making a presentation, the data can be easily recognized at a glance by charting the data.
  • 민준 씨, 이번 프로젝트 진행 상황을 알아보기 쉽게 정리해서 가져오세요.
    Minjun, please organize and bring the progress of this project to make it easier to understand.
    네. 그럼 그래프와 도표로 도시해서 가지고 오겠습니다.
    Yes. then i'll take a graph and a diagram and bring it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시하다 (도시하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)