🌟 대롱대롱하다

Động từ  

1. 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.

1. ĐU ĐƯA, LÚC LẮC, LỦNG LẲNG, LÒNG THÒNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대롱대롱한 사과.
    Bald apples.
  • 대롱대롱하게 매달리다.
    Hang dangling.
  • 대롱대롱하게 흔들리다.
    Shake furiously.
  • 나뭇잎이 대롱대롱하다.
    The leaves are dangling.
  • 처마 끝에 대롱대롱하다.
    Bald at the end of the eaves.
  • 아이들이 철봉에 대롱대롱하게 매달려서 놀고 있었다.
    The children were playing dangling from the bars.
  • 유민이가 머리를 넘기자 귀 밑에서 대롱대롱하는 귀걸이가 보였다.
    When yoomin turned over her hair, i saw her dangling earrings under her ear.
  • 아빠, 저 가지 끝에 하나 남아서 대롱대롱한 저 감은 왜 안 딴 거예요?
    Dad, why didn't you pick that dangling persimmon that was left at the end of that branch?
    응, 저건 까치들이 먹으라고 남겨 둔 거야.
    Yes, that's what the magpies left to eat.
Từ đồng nghĩa 대롱거리다: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.
Từ đồng nghĩa 대롱대다: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대롱대롱하다 (대롱대롱하다)
📚 Từ phái sinh: 대롱대롱: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.

💕Start 대롱대롱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8)