🌟 대롱대롱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대롱대롱하다 (
대롱대롱하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대롱대롱: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255)