🌟 세탁소 (洗濯所)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세탁소 (
세ː탁쏘
)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 세탁소 (洗濯所) @ Ví dụ cụ thể
- 세탁소 주인은 자로 천 길이를 정확하게 재더니 가위로 재단했다. [재단하다 (裁斷하다)]
- 세탁소 아저씨는 바지에 물을 뿌리고는 뜨거운 다리미를 눌러 바지의 구김을 깨끗이 펴 주었다. [다리미]
🌷 ㅅㅌㅅ: Initial sound 세탁소
-
ㅅㅌㅅ (
세탁소
)
: 돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78)