🌟 세탁소 (洗濯所)

☆☆☆   Danh từ  

1. 돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게.

1. TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세탁소를 운영하다.
    Operate a laundry.
  • 세탁소를 하다.
    Do the laundry.
  • 세탁소에 가다.
    Go to the laundry.
  • 세탁소에 옷을 맡기다.
    Put clothes in the laundry.
  • 세탁소에서 옷을 찾다.
    Look for clothes in the laundry.
  • 유민이는 더러워진 옷을 세탁소에 맡겼다.
    Yumin left the dirty clothes in the laundry.
  • 집에 오는 길에 민준이는 세탁소에 들러 어제 맡긴 옷을 찾아왔다.
    On his way home, min-joon stopped by the laundry to pick up the clothes he left yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세탁소 (세ː탁쏘)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 세탁소 (洗濯所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78)