🌟 세탁소 (洗濯所)

☆☆☆   Danh từ  

1. 돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게.

1. TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세탁소를 운영하다.
    Operate a laundry.
  • Google translate 세탁소를 하다.
    Do the laundry.
  • Google translate 세탁소에 가다.
    Go to the laundry.
  • Google translate 세탁소에 옷을 맡기다.
    Put clothes in the laundry.
  • Google translate 세탁소에서 옷을 찾다.
    Look for clothes in the laundry.
  • Google translate 유민이는 더러워진 옷을 세탁소에 맡겼다.
    Yumin left the dirty clothes in the laundry.
  • Google translate 집에 오는 길에 민준이는 세탁소에 들러 어제 맡긴 옷을 찾아왔다.
    On his way home, min-joon stopped by the laundry to pick up the clothes he left yesterday.

세탁소: laundry,クリーニングや【クリーニング屋】。せんたくや【洗濯屋】,laverie, pressing, teinturerie, blanchisserie,lavandería, tintorería,مغسلة,угаалгын газар,tiệm giặt ủi, tiệm giặt là,ร้านซักรีด,binatu, penatu, laundry,прачечная; химчистка,洗衣店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세탁소 (세ː탁쏘)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 세탁소 (洗濯所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)