🌟 세탁소 (洗濯所)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세탁소 (
세ː탁쏘
)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 세탁소 (洗濯所) @ Ví dụ cụ thể
- 세탁소 주인은 자로 천 길이를 정확하게 재더니 가위로 재단했다. [재단하다 (裁斷하다)]
- 세탁소 아저씨는 바지에 물을 뿌리고는 뜨거운 다리미를 눌러 바지의 구김을 깨끗이 펴 주었다. [다리미]
🌷 ㅅㅌㅅ: Initial sound 세탁소
-
ㅅㅌㅅ (
세탁소
)
: 돈을 받고 빨래나 다림질 등을 해 주는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT ỦI, TIỆM GIẶT LÀ: Cửa tiệm nhận tiền công để giặt hay ủi (là) quần áo cho khách.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11)