🌟 따끔따끔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔따끔하다 (
따끔따끔하다
) • 따끔따끔한 (따끔따끔한
) • 따끔따끔하여 (따끔따끔하여
) 따끔따끔해 (따끔따끔해
) • 따끔따끔하니 (따끔따끔하니
) • 따끔따끔합니다 (따끔따끔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도로 몹시 날카로운…
🗣️ 따끔따끔하다 @ Ví dụ cụ thể
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8)