🌟 링거 (Ringer)

Danh từ  

1. 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.

1. DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 링거 바늘.
    The iv needle.
  • 링거 병.
    Linger bottle.
  • 링거 주사.
    An iv injection.
  • 링거 투혼.
    Ringer fighting spirit.
  • 링거를 꽂다.
    Insert an iv.
  • 링거를 놓다.
    Release the iv.
  • 링거를 맞다.
    Get an iv.
  • 지수는 누적된 과로 때문에 자주 병원에 입원해서 링거 주사를 맞는다.
    Ji-su is often hospitalized for accumulated overwork and gets an iv injection.
  • 병실에 눈을 감은 채 누워 있는 아내의 팔뚝엔 링거 주삿바늘이 꽂혀 있었다.
    Lying in the hospital room with her eyes closed, her wife's forearm had iv needles.
  • 그렇게 힘들면 병원 가서 링거라도 놔 달라고 하자.
    If it's that hard, let's go to the hospital and ask for an iv.
    좀 쉬면 괜찮다니까.
    It's okay if you take a break.

🗣️ 링거 (Ringer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149)