🌟 링거 (Ringer)
Danh từ
🗣️ 링거 (Ringer) @ Ví dụ cụ thể
- 간호사는 링거 바늘을 환자의 손등에 꽂고 반창고로 고정시켰다. [반창고 (絆瘡膏)]
- 포도당 링거. [포도당 (葡萄糖)]
- 아니요. 소화 기능이 회복될 때까지는 포도당 링거를 맞으셔야 해요. [포도당 (葡萄糖)]
🌷 ㄹㄱ: Initial sound 링거
-
ㄹㄱ (
리그
)
: 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá... -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹㄱ (
링거
)
: 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý. -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149)