🌟 링거 (Ringer)

Danh từ  

1. 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.

1. DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 링거 바늘.
    The iv needle.
  • Google translate 링거 병.
    Linger bottle.
  • Google translate 링거 주사.
    An iv injection.
  • Google translate 링거 투혼.
    Ringer fighting spirit.
  • Google translate 링거를 꽂다.
    Insert an iv.
  • Google translate 링거를 놓다.
    Release the iv.
  • Google translate 링거를 맞다.
    Get an iv.
  • Google translate 지수는 누적된 과로 때문에 자주 병원에 입원해서 링거 주사를 맞는다.
    Ji-su is often hospitalized for accumulated overwork and gets an iv injection.
  • Google translate 병실에 눈을 감은 채 누워 있는 아내의 팔뚝엔 링거 주삿바늘이 꽂혀 있었다.
    Lying in the hospital room with her eyes closed, her wife's forearm had iv needles.
  • Google translate 그렇게 힘들면 병원 가서 링거라도 놔 달라고 하자.
    If it's that hard, let's go to the hospital and ask for an iv.
    Google translate 좀 쉬면 괜찮다니까.
    It's okay if you take a break.

링거: intravenous drip,リンゲル,perfusion,suero medicinal,التنقيط في الوريد,дусал тариа, шингэн,dịch truyền,น้ำเกลือ,cairan infus,капельница,吊瓶,输液,吊针,

🗣️ 링거 (Ringer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)