🌟 링크 (rink)

Danh từ  

1. 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장.

1. SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 롤러스케이트 링크.
    Rollerskate link.
  • 실내 링크.
    Interior link.
  • 아이스 링크.
    Ice link.
  • 링크가 개장하다.
    Link opens.
  • 링크를 닫다.
    Close the link.
  • 링크를 열다.
    Open a link.
  • 동네에 아이스 링크가 개장하자 아이들은 스케이트를 타기 위해 벌 떼같이 몰려들었다.
    When the ice rink opened in the neighborhood, the children swarmed in to skate.
  • 경쾌한 음악이 흐르는 가운데 젊은 남녀와 아이들이 링크에서 즐겁게 롤러스케이트를 타고 있다.
    Young men and women and children are happily roller-skating in the rink amid the flow of cheerful music.
  • 겨울이 됐으니까 스케이트 타러 가자.
    Let's go skating since it's winter.
    좋아. 실외는 추우니까 실내 링크로 가자.
    All right. since it's cold outside, let's go to the indoor rink.

🗣️ 링크 (rink) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)