🌟 드링크 (drink)
Danh từ
🌷 ㄷㄹㅋ: Initial sound 드링크
-
ㄷㄹㅋ (
드링크
)
: 음료 등의 마실 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)