🌟 드링크 (drink)

Danh từ  

1. 음료 등의 마실 것.

1. ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드링크 한 병.
    A bottle of drinks.
  • 드링크를 마시다.
    Drink a drink.
  • 나는 퇴근길에 목이 말라 드링크를 사서 마셨다.
    I was thirsty on my way home from work, so i bought and drank a drink.
  • 드링크는 비타민이 많이 들어 있어 건강에 좋다.
    This drink is healthy because it contains a lot of vitamins.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sở thích (103) Luật (42) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)