🌟 드링크 (drink)
Danh từ
🌷 ㄷㄹㅋ: Initial sound 드링크
-
ㄷㄹㅋ (
드링크
)
: 음료 등의 마실 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97)