🌟 랭킹 (ranking)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서의 순위나 서열.

1. XẾP HẠNG: Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 랭킹 일 위.
    Above ranking day.
  • 세계 랭킹.
    World ranking.
  • 재계 랭킹.
    Business ranking.
  • 한국은 국제 축구 연맹 랭킹에서 두 단계 상승해 42위를 차지했다.
    South korea rose two notches to 42nd place in the international football federation rankings.
  • 지수는 전국 피겨스케이팅 대회에 출전해 높은 점수를 받아 랭킹 일 위를 차지했다.
    Jisoo competed in the national figure skating competition and received high marks, ranking first in the rankings.

🗣️ 랭킹 (ranking) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)