🌟 랭킹 (ranking)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서의 순위나 서열.

1. XẾP HẠNG: Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 랭킹 일 위.
    Above ranking day.
  • Google translate 세계 랭킹.
    World ranking.
  • Google translate 재계 랭킹.
    Business ranking.
  • Google translate 한국은 국제 축구 연맹 랭킹에서 두 단계 상승해 42위를 차지했다.
    South korea rose two notches to 42nd place in the international football federation rankings.
  • Google translate 지수는 전국 피겨스케이팅 대회에 출전해 높은 점수를 받아 랭킹 일 위를 차지했다.
    Jisoo competed in the national figure skating competition and received high marks, ranking first in the rankings.

랭킹: ranking,ランキング,rang, classement,clasificación, ranking,ترتيب,байр, зэрэг,xếp hạng,อันดับ, การจัดอันดับ,peringkat, urutan,ранг; категория,排名,名次,

🗣️ 랭킹 (ranking) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10)