🌟 또르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또르르 감기다.
    A twitch.
  • 또르르 감다.
    Wrap.
  • 또르르 되감기다.
    Rewind.
  • 또르르 말다.
    Roll it up.
  • 또르르 말리다.
    Dry it up.
  • 지수는 도화지를 또르르 말아 가방 속에 집어넣었다.
    Jisoo rolled up the drawing paper and put it in her bag.
  • 또르르 감기는 종이는 뒤집어서 반대로 말아 주면 펴진다.
    The rolling paper is rolled upside down and unfolded when rolled in reverse.
  • 치마 밑단이 자꾸 또르르 말려 올라가요.
    The bottom of the skirt keeps drying up.
    다리미로 펴야겠구나.
    I'm gonna have to iron it out.
여린말 도르르: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또르르 (또르르)

🗣️ 또르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)