🌟 또르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또르르 감기다.
    A twitch.
  • Google translate 또르르 감다.
    Wrap.
  • Google translate 또르르 되감기다.
    Rewind.
  • Google translate 또르르 말다.
    Roll it up.
  • Google translate 또르르 말리다.
    Dry it up.
  • Google translate 지수는 도화지를 또르르 말아 가방 속에 집어넣었다.
    Jisoo rolled up the drawing paper and put it in her bag.
  • Google translate 또르르 감기는 종이는 뒤집어서 반대로 말아 주면 펴진다.
    The rolling paper is rolled upside down and unfolded when rolled in reverse.
  • Google translate 치마 밑단이 자꾸 또르르 말려 올라가요.
    The bottom of the skirt keeps drying up.
    Google translate 다리미로 펴야겠구나.
    I'm gonna have to iron it out.
여린말 도르르: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

또르르: into a roll,くるくる。くるり,,enrollándose,سريعًا وقوّيًّا,шарчигнуулан,cuộn tròn,อย่างวน, อย่างหมุนวน, อย่างหมุนรอบ, อย่างเป็นวงกลม,,,哗啦啦,唰啦啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또르르 (또르르)

🗣️ 또르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sở thích (103)