🌟 뜀뛰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀뛰다 (
뜀뛰다
) • 뜀뛰어 (뜀뛰어
뜀뛰여
) • 뜀뛰니 ()
🌷 ㄸㄸㄷ: Initial sound 뜀뛰다
-
ㄸㄸㄷ (
뜀뛰다
)
: 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르다.
Động từ
🌏 NHẢY CÓC, NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người lên để tiến về trước hoặc lên chỗ cao.
• Chính trị (149) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7)