🌟 뜀뛰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀뛰다 (
뜀뛰다
) • 뜀뛰어 (뜀뛰어
뜀뛰여
) • 뜀뛰니 ()
🌷 ㄸㄸㄷ: Initial sound 뜀뛰다
-
ㄸㄸㄷ (
뜀뛰다
)
: 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르다.
Động từ
🌏 NHẢY CÓC, NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người lên để tiến về trước hoặc lên chỗ cao.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)