🌟 뜀뛰다

Động từ  

1. 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르다.

1. NHẢY CÓC, NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người lên để tiến về trước hoặc lên chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜀뛰며 가다.
    Run along.
  • Google translate 뜀뛰어 오르다.
    Jump up.
  • Google translate 위로 뜀뛰다.
    Jump up.
  • Google translate 한 발로 뜀뛰다.
    Run on one foot.
  • Google translate 촐랑촐랑 뜀뛰다.
    Jump about.
  • Google translate 아이가 징검다리를 폴짝폴짝 뜀뛰면서 건너갔다.
    The child jumped across the stepping-stones.
  • Google translate 개구리가 높이 뜀뛰려고 발을 오므린 채 위쪽을 쳐다보고 있다.
    The frog is looking up with his feet folded to jump high.
  • Google translate 자, 준비 운동도 할 겸 가볍게 뜀뛰어 보자.
    Now, let's run lightly to warm up.
    Google translate 몸 풀기로 뛰자는 말씀이지요?
    Are you saying we should run as a warm-up?

뜀뛰다: jump; leap,とぶ【跳ぶ】。はねる【跳ねる】,sauter à pieds joints,dar pequeños saltos,يقفز,үсрэх,  харайх, цоройх, цойлох, дүүлэх,nhảy cóc, nhảy tới, nhảy lên,กระโดด,meluncur, memanjat, menanjak,прыгать; подпрыгивать,跳跃,蹦跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜀뛰다 (뜀뛰다) 뜀뛰어 (뜀뛰어뜀뛰여) 뜀뛰니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)