Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸살감기 (몸살감기)
몸살감기
Start 몸 몸 End
Start
End
Start 살 살 End
Start 감 감 End
Start 기 기 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)