🌟 매혹하다 (魅惑 하다)

Động từ  

1. 남의 마음을 완전히 사로잡다.

1. MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN: Chiếm lĩnh hoàn toàn tâm tư của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자를 매혹하다.
    Attract a man.
  • 대중을 매혹하다.
    Attract the masses.
  • 세상을 매혹하다.
    Attracting the world.
  • 미모로 매혹하다.
    Fascinate with beauty.
  • 세련되게 매혹하다.
    Attract with refinement.
  • 그는 대중을 매혹하는 미소 하나로 톱스타가 되었다.
    He became a top star with a smile that enchanted the masses.
  • 조선 시대의 황진이는 모든 남자들을 매혹할 만한 절세가인이었다고 한다.
    During the joseon dynasty, hwang jin-yi was said to have been a man of great power who could fascinate all men.
  • 여긴 정말 관광객이 많네요.
    There are so many tourists here.
    저렇게 훌륭한 절경이 매혹하고 있는데 어떻게 사람들이 보러 안 오겠어요.
    How can people not come to see such a magnificent view?
Từ đồng nghĩa 매료하다(魅了하다): 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매혹하다 (매호카다)
📚 Từ phái sinh: 매혹(魅惑): 남의 마음을 완전히 사로잡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48)