🌟 매혹하다 (魅惑 하다)

Động từ  

1. 남의 마음을 완전히 사로잡다.

1. MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN: Chiếm lĩnh hoàn toàn tâm tư của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자를 매혹하다.
    Attract a man.
  • Google translate 대중을 매혹하다.
    Attract the masses.
  • Google translate 세상을 매혹하다.
    Attracting the world.
  • Google translate 미모로 매혹하다.
    Fascinate with beauty.
  • Google translate 세련되게 매혹하다.
    Attract with refinement.
  • Google translate 그는 대중을 매혹하는 미소 하나로 톱스타가 되었다.
    He became a top star with a smile that enchanted the masses.
  • Google translate 조선 시대의 황진이는 모든 남자들을 매혹할 만한 절세가인이었다고 한다.
    During the joseon dynasty, hwang jin-yi was said to have been a man of great power who could fascinate all men.
  • Google translate 여긴 정말 관광객이 많네요.
    There are so many tourists here.
    Google translate 저렇게 훌륭한 절경이 매혹하고 있는데 어떻게 사람들이 보러 안 오겠어요.
    How can people not come to see such a magnificent view?
Từ đồng nghĩa 매료하다(魅了하다): 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.

매혹하다: fascinate; enthrall; captivate,みわくする【魅惑する】。ひきつける【引き付ける・惹き付ける】,séduire, fasciner, charmer, ravir,cautivar, fascinar,يجذب,дур булаах, сэтгэл татах,mê hoặc, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn,ทำให้หลงใหล, ทำให้ลุ่มหลง, มีความดึงดูดใจ, ใช้เสน่ห์,memikat, menarik hati,очаровавать; завораживать; привлекать; обаять; восхищать; пленить; околдовывать,迷惑,魅惑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매혹하다 (매호카다)
📚 Từ phái sinh: 매혹(魅惑): 남의 마음을 완전히 사로잡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)