🌟 맥반석 (麥飯石)

Danh từ  

1. 누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석.

1. ĐÁ ELVAN: Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맥반석 계란.
    Macbansuk eggs.
  • 맥반석 침대.
    Macbansuk bed.
  • 맥반석에 굽다.
    Bake on a rock.
  • 사람들은 찜질방에 가면 뜨거운 맥반석에 구운 계란을 즐겨 먹는다.
    When people go to jjimjilbang, they enjoy eating eggs baked in hot macbanseok.
  • 맥반석은 피부에 좋다고 알려져 가루를 내어서 화장품으로 사용되기도 한다.
    Macbans are known to be good for the skin and are sometimes used as cosmetics by powder.
  • 와, 너 맥반석 침대로 바꿨어?
    Wow, did you switch to a macbahn's bed?
    응. 맥반석이 건강에 좋다고 해서 바꿨는데 그냥 기분인지는 몰라도 몸이 개운한 것 같아.
    Yeah. i changed it because i heard it's good for health, but i think i'm refreshed, even if it's just a feeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맥반석 (맥빤석) 맥반석이 (맥빤서기) 맥반석도 (맥빤석또) 맥반석만 (맥빤성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19)