🌟 맹활약하다 (猛活躍 하다)

Động từ  

1. 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동하다.

1. HOẠT BÁT, HĂNG HÁI: Hoạt động sôi nổi đến mức rất nổi bật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맹활약한 선수.
    A very active player.
  • 사업가로 맹활약하다.
    Be a great businessman.
  • 경기에서 맹활약하다.
    Play a big part in the game.
  • 시합에서 맹활약하다.
    Play a big part in a game.
  • 전쟁에서 맹활약하다.
    Be active in the war.
  • 그는 가수이자 영화배우로 맹활약하고 있다.
    He is very active as a singer and movie star.
  • 그는 지난 올림픽 때 국가 대표로 맹활약한 경력이 있다.
    He has a strong career as a national representative at the last olympics.
  • 김민준이 오늘 경기에서 혼자 네 골이나 넣었어.
    Kim min-jun scored four goals alone in today's game.
    정말 맹활약했네!
    You've been very active!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹활약하다 (맹ː화략카다)
📚 Từ phái sinh: 맹활약(猛活躍): 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함.

💕Start 맹활약하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)