🌟 맹활약하다 (猛活躍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹활약하다 (
맹ː화략카다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹활약(猛活躍): 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함.
🌷 ㅁㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 맹활약하다
-
ㅁㅎㅇㅎㄷ (
맹활약하다
)
: 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동하다.
Động từ
🌏 HOẠT BÁT, HĂNG HÁI: Hoạt động sôi nổi đến mức rất nổi bật.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155)