🌟 맹활약하다 (猛活躍 하다)

Động từ  

1. 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동하다.

1. HOẠT BÁT, HĂNG HÁI: Hoạt động sôi nổi đến mức rất nổi bật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹활약한 선수.
    A very active player.
  • Google translate 사업가로 맹활약하다.
    Be a great businessman.
  • Google translate 경기에서 맹활약하다.
    Play a big part in the game.
  • Google translate 시합에서 맹활약하다.
    Play a big part in a game.
  • Google translate 전쟁에서 맹활약하다.
    Be active in the war.
  • Google translate 그는 가수이자 영화배우로 맹활약하고 있다.
    He is very active as a singer and movie star.
  • Google translate 그는 지난 올림픽 때 국가 대표로 맹활약한 경력이 있다.
    He has a strong career as a national representative at the last olympics.
  • Google translate 김민준이 오늘 경기에서 혼자 네 골이나 넣었어.
    Kim min-jun scored four goals alone in today's game.
    Google translate 정말 맹활약했네!
    You've been very active!

맹활약하다: be actively engaged; act vigorously,もうかつやくする【猛活躍する】,travailler énergiquement,dedicarse con altura,ينشط حثيثا,идэвхтэй үйл ажиллагаа, эрс идэвхтэй үйл ажиллагаа,hoạt bát, hăng hái,กระฉับเฉง, คล่องแคล่ว, มีชีวิตชีวา, เพลิดเพลิน,berpartisipasi aktif, ikut serta, aktif,Быть очень активным,积极活动,表现抢眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹활약하다 (맹ː화략카다)
📚 Từ phái sinh: 맹활약(猛活躍): 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함.

💕Start 맹활약하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)