🌟 맹활약하다 (猛活躍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹활약하다 (
맹ː화략카다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹활약(猛活躍): 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함.
🌷 ㅁㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 맹활약하다
-
ㅁㅎㅇㅎㄷ (
맹활약하다
)
: 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동하다.
Động từ
🌏 HOẠT BÁT, HĂNG HÁI: Hoạt động sôi nổi đến mức rất nổi bật.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28)