🌟 무생물 (無生物)

Danh từ  

1. 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.

1. VẬT VÔ SINH, VẬT VÔ TRI VÔ GIÁC, VẬT VÔ CƠ: Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생물과 무생물.
    Living things and inanimate things.
  • 무생물로 보다.
    View as inanimate.
  • 영어에서는 무생물도 타동사 구문의 주어가 될 수 있다.
    In english, inanimate objects can also be the subject of transitive phrases.
  • 바이러스를 생물로 보아야 할지 무생물로 보아야 할지는 논란이 되어 온 주제이다.
    Whether the virus should be viewed as living or nonliving is a controversial topic.
  • 돌은 나무처럼 생명이 있는 것도 아니니까 사람들이 마음껏 갖다 써도 되겠지.
    Stones are not as lifelike as trees, so people can use them freely.
    하지만 무생물이라고 해도 자연의 일부니까 소중히 여기고 보존해야 하지 않을까?
    But inanimate objects are part of nature, so shouldn't they be cherished and preserved?
Từ tham khảo 생물(生物): 생명이 있는 동물과 식물., 생물의 구조와 기능을 과학적으로 연구하는 학문…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무생물 (무생물)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)