🌟 무생물 (無生物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무생물 (
무생물
)
🌷 ㅁㅅㅁ: Initial sound 무생물
-
ㅁㅅㅁ (
미생물
)
: 맨눈으로 볼 수 없는 아주 작은 생물.
☆
Danh từ
🌏 VI SINH VẬT: Những sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường. -
ㅁㅅㅁ (
민소매
)
: 소매가 없는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo. -
ㅁㅅㅁ (
명산물
)
: 어떤 지방이나 나라 등에서 생산되는 유명한 물건.
Danh từ
🌏 SẢN VẬT NỔI TIẾNG: Đồ vật nổi tiếng được sản xuất ở khu vực hay quốc gia nào đó. -
ㅁㅅㅁ (
무생물
)
: 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT VÔ SINH, VẬT VÔ TRI VÔ GIÁC, VẬT VÔ CƠ: Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...
• Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204)