🌟 무생물 (無生物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무생물 (
무생물
)
🌷 ㅁㅅㅁ: Initial sound 무생물
-
ㅁㅅㅁ (
미생물
)
: 맨눈으로 볼 수 없는 아주 작은 생물.
☆
Danh từ
🌏 VI SINH VẬT: Những sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường. -
ㅁㅅㅁ (
민소매
)
: 소매가 없는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO KHÔNG TAY, ÁO CỘC TAY, SÁT NÁCH: Áo không có tay áo. -
ㅁㅅㅁ (
명산물
)
: 어떤 지방이나 나라 등에서 생산되는 유명한 물건.
Danh từ
🌏 SẢN VẬT NỔI TIẾNG: Đồ vật nổi tiếng được sản xuất ở khu vực hay quốc gia nào đó. -
ㅁㅅㅁ (
무생물
)
: 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT VÔ SINH, VẬT VÔ TRI VÔ GIÁC, VẬT VÔ CƠ: Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160)