🌟 매일반 (매 一般)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매일반 (
매일반
)
🌷 ㅁㅇㅂ: Initial sound 매일반
-
ㅁㅇㅂ (
매일반
)
: 비교되는 것의 성격이나 중요성 등이 서로 같음.
Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG NHAU, SỰ NHƯ NHAU: Sự giống nhau về tính chất hay tầm quan trọng của những điều được so sánh. -
ㅁㅇㅂ (
몽유병
)
: 잠을 자는 도중에 일정 시간 동안 깨어 있는 사람처럼 행동하고 다음 날 전혀 기억하지 못하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH MỘNG DU: Bệnh đi lại hoặc hành động trong giấc ngủ giống như người đang thức rồi sau đó ngủ lại, và tới ngày hôm sau lại không nhớ được gì cả. -
ㅁㅇㅂ (
마음보
)
: 마음을 쓰는 모양.
Danh từ
🌏 BỤNG DẠ, LÒNG DẠ: Hình ảnh để tâm. -
ㅁㅇㅂ (
무용복
)
: 무용을 할 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC MÚA: Quần áo mặc khi múa. -
ㅁㅇㅂ (
문어발
)
: 문어의 발.
Danh từ
🌏 CHÂN BẠCH TUỘC: Chân của bạch tuộc. -
ㅁㅇㅂ (
문예반
)
: 학교에서 문예에 관심이 있는 학생들이 모여 문예를 배우고 그와 관련된 활동을 하는 모임.
Danh từ
🌏 LỚP VĂN NGHỆ: Nhóm học sinh có quan tâm đến văn nghệ tập hợp lại để học tập và hoạt động về văn nghệ ở trường học.
• Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Khí hậu (53)