🌟 밑받침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑받침하다 (
믿빧침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밑받침: 밑에 받치는 물건., (비유적으로) 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕.
🌷 ㅁㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 밑받침하다
-
ㅁㅂㅊㅎㄷ (
밀반출하다
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 내가다.
Động từ
🌏 XUẤT LẬU: Xuất hàng hóa... một cách lén lút, bất hợp pháp. -
ㅁㅂㅊㅎㄷ (
밑받침하다
)
: 어떤 일이나 현상이 이루어지는 바탕을 마련하다.
Động từ
🌏 NÂNG ĐỠ, ĐỠ, ĐỆM: Chuẩn bị nền tảng mà công việc hay hiện tượng nào đó được hình thành
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53)