🌟 반란군 (叛亂軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반란군 (
발ː란군
)
🗣️ 반란군 (叛亂軍) @ Ví dụ cụ thể
- 사람들은 반란군 토벌에 가장 큰 공을 세운 장군을 처단하는 왕을 향해 토사구팽이라고 비난했다. [토사구팽 (兔死狗烹)]
🌷 ㅂㄹㄱ: Initial sound 반란군
-
ㅂㄹㄱ (
법률가
)
: 법을 연구하여 해석하고 사회에 적용하는 일을 전문적으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ, LUẬT GIA: Người chuyên làm việc nghiên cứu, giải thích và ứng dụng luật vào xã hội. -
ㅂㄹㄱ (
블로그
)
: 자신의 관심사에 따라 자유롭게 칼럼, 일기, 사진 등을 올리는 웹 사이트.
☆
Danh từ
🌏 BLOG: Website tự do đăng bài viết, nhật kí, hình ảnh… về những điều bản thân quan tâm. -
ㅂㄹㄱ (
바람기
)
: 바람이 부는 기운.
Danh từ
🌏 LUỒNG KHÍ DO GIÓ TẠO NÊN: Luồng khí do gió tạo nên -
ㅂㄹㄱ (
벼랑길
)
: 낭떠러지의 험하고 가파른 언덕에 난 좁고 위험한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÁCH ĐÁ: Đường nhỏ và nguy hiểm ở chỗ dốc và gồ ghề của sườn dốc đứng. -
ㅂㄹㄱ (
바른길
)
: 굽지 않고 곧은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG: Đường ngay thẳng và không cong. -
ㅂㄹㄱ (
바람결
)
: 일정한 방향으로 가볍게 부는 바람의 움직임.
Danh từ
🌏 LÀN GIÓ: Sự di chuyển của gió thổi nhẹ theo một hướng nhất định. -
ㅂㄹㄱ (
반란군
)
: 정부나 지도자 등에 반대하여 공격하거나 싸움을 일으키는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN NỔI LOẠN, QUÂN BẠO ĐỘNG, QUÂN PHIẾN LOẠN: Quân đội gây chiến hay tấn công phản đối chính phủ hoặc nhà lãnh đạo. -
ㅂㄹㄱ (
방랑기
)
: 한곳에 오래 머물지 못하고 이리저리 옮겨 다니는 성질.
Danh từ
🌏 SỰ PHIÊU BẠT, SỰ DU MỤC, SỰ NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Tính chất không thể dừng lại lâu ở một nơi và di chuyển đi lại nhiều nơi. -
ㅂㄹㄱ (
방랑길
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 여정.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LANG THANG, CON ĐƯỜNG PHIÊU BẠT, CON ĐƯỜNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Hành trình đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)