🌟 문화유산 (文化遺産)

  Danh từ  

1. 문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재.

1. DI SẢN VĂN HÓA: Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계 문화유산.
    World heritage site.
  • 고대의 문화유산.
    Ancient cultural heritage.
  • 찬란한 문화유산.
    Brilliant cultural heritage.
  • 문화유산을 남기다.
    Leave cultural heritage.
  • 문화유산을 보존하다.
    Preserve cultural heritage.
  • 문화유산을 소개하다.
    Introduce cultural heritage.
  • 문화유산으로 등재되다.
    Be listed as a cultural heritage.
  • 수원 화성과 종묘 등이 세계 문화유산으로 지정되었다.
    Hwaseong fortress and jongmyo shrine in suwon were designated as world heritage sites.
  • 그가 문화유산을 답사하고 쓴 책에는 잘 알려지지 않은 귀중한 문화재들이 소개되어 있었다.
    The book he wrote after exploring cultural heritages introduced precious little-known cultural heritages.
  • 누가 숭례문에 불을 지르는 바람에 숭례문이 다 타 버린 적이 있어.
    Someone set fire to sungnyemun and it burned down once.
    문화유산을 소중히 관리하고 보존해도 모자랄 판에 그런 짓을 하다니.
    I can't believe you did such a thing when it was not enough to cherish and preserve cultural heritage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화유산 (문화유산)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 문화유산 (文化遺産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)