🌟 문화유산 (文化遺産)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화유산 (
문화유산
)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống Mối quan hệ con người
🗣️ 문화유산 (文化遺産) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅎㅇㅅ: Initial sound 문화유산
-
ㅁㅎㅇㅅ (
문화유산
)
: 문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재.
☆
Danh từ
🌏 DI SẢN VĂN HÓA: Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76)