🌟 문화유산 (文化遺産)

  Danh từ  

1. 문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재.

1. DI SẢN VĂN HÓA: Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 문화유산.
    World heritage site.
  • Google translate 고대의 문화유산.
    Ancient cultural heritage.
  • Google translate 찬란한 문화유산.
    Brilliant cultural heritage.
  • Google translate 문화유산을 남기다.
    Leave cultural heritage.
  • Google translate 문화유산을 보존하다.
    Preserve cultural heritage.
  • Google translate 문화유산을 소개하다.
    Introduce cultural heritage.
  • Google translate 문화유산으로 등재되다.
    Be listed as a cultural heritage.
  • Google translate 수원 화성과 종묘 등이 세계 문화유산으로 지정되었다.
    Hwaseong fortress and jongmyo shrine in suwon were designated as world heritage sites.
  • Google translate 그가 문화유산을 답사하고 쓴 책에는 잘 알려지지 않은 귀중한 문화재들이 소개되어 있었다.
    The book he wrote after exploring cultural heritages introduced precious little-known cultural heritages.
  • Google translate 누가 숭례문에 불을 지르는 바람에 숭례문이 다 타 버린 적이 있어.
    Someone set fire to sungnyemun and it burned down once.
    Google translate 문화유산을 소중히 관리하고 보존해도 모자랄 판에 그런 짓을 하다니.
    I can't believe you did such a thing when it was not enough to cherish and preserve cultural heritage.

문화유산: cultural heritage,ぶんかいさん【文化遺産】,héritage culturel, patrimoine culturel,patrimonio cultural,تراث، ميراث حضاري,соёлын өв,di sản văn hóa,มรดกทางวัฒนธรรม,warisan budaya,культурное наследие,文化遗产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화유산 (문화유산)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 문화유산 (文化遺産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)