🌟 반론하다 (反論 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말하다.

1. PHẢN BÁC, BÁC BỎ, PHẢN ĐỐI: Lên tiếng phản đối lập trường hay ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반론할 근거.
    Grounds for argument.
  • 이론을 반론하다.
    Argue against a theory.
  • 주장을 반론하다.
    Refute an argument.
  • 학설을 반론하다.
    Refute a theory.
  • 정면으로 반론하다.
    Contrast head-on.
  • 상대편 토론자가 그 주장은 실현하기 어렵다고 반론하였다.
    The opposing debater argued that the argument was impracticable.
  • 청중 중 한 사람이 발표자의 의견에 대해 반론하기 시작했다.
    One of the audience members began to refute the speaker's opinion.
  • 이것 봐. 네가 전에 쓴 글에 관한 감상평이 게시판에 올라왔어.
    Look at this. a review of what you wrote before was posted on the bulletin board.
    내 주장을 받아들이기 어렵다고 반론하는 내용이네.
    The counterargument is that it's hard to accept my argument.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반론하다 (발ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 반론(反論): 다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말함. 또는 그런 주장.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)