🌟 반론하다 (反論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반론하다 (
발ː론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반론(反論): 다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말함. 또는 그런 주장.
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 반론하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)