🌟 반석 (盤石/磐石)

Danh từ  

1. 크고 평평한 돌.

1. PHIẾN ĐÁ PHẲNG: Hòn đá to lớn và bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반석 위.
    On a rock.
  • 반석에 세우다.
    Stand on a rock.
  • 반석에 놓다.
    Place on a rock.
  • 나는 반석 위에서 신발을 벗고 앉아 산 경치를 감상했다.
    I sat naked on the rock and enjoyed the mountain scenery.
  • 느티나무 밑에 널따란 반석들이 놓여 있어 앉아서 쉴 수 있었다.
    There were broad rocks under the zelkova tree, so i could sit and relax.
  • 비가 내리고 또 바람이 불어도 그 집은 반석 위에 세워졌기 때문에 무너지지 않는다.
    Even if it rains and winds, the house is built on a rock, so it doesn't collapse.
  • 이 마을 한가운데에 큰 반석이 있군요.
    There's a big rock in the middle of this town.
    네. 마을 사람들이 일하다 지치면 저기에 앉아서 쉬곤 해요.
    Yeah. when the villagers get tired of their work, they sit there and rest.

2. (비유적으로) 매우 견고한 기틀이나 토대.

2. NỀN TẢNG VỮNG CHẮC: (cách nói ẩn dụ) Nền móng hay cơ sở rất chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 든든한 반석.
    Strong rock.
  • 반석 위에 올리다.
    Put on a rock.
  • 반석을 다듬다.
    Trim the rock.
  • 반석을 다지다.
    Mince rock.
  • 반석을 세우다.
    Build a rock.
  • 대왕은 나라의 기틀을 정하고 왕조의 반석을 다졌다.
    The great king laid the foundation for the country and ironed the rock of the dynasty.
  • 그는 한 나라의 경제를 설계하고 반석 위에 올린 중요한 인물이다.
    He is an important figure who designed a country's economy and put it on a rock.
  • 이 교회를 반석 위에 세우기까지 김 목사의 큰 노력이 필요했다.
    It took a great effort by rev. kim to build this church on a rock.
  • 우리 회사가 이만큼 성장하는 데에는 김 사장님의 역할이 컸습니다.
    Mr. kim played a big part in our company's growth.
    맞아요. 김 사장님이 값싼 노동력을 확보하고 유능한 인재를 채용해 발전의 반석을 다지셨으니까요.
    That's right. mr. kim has built the foundation for development by securing cheap labor and hiring talented people.
Từ tham khảo 초석(礎石): 기둥의 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌., (비유적으로) 무엇의 기초.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반석 (반석) 반석이 (반서기) 반석도 (반석또) 반석만 (반성만)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)