🌟 반민주 (反民主)

Danh từ  

1. 민주주의를 반대하거나 그에 어긋남.

1. SỰ PHẢN DÂN CHỦ: Việc phản đối chủ nghĩa dân chủ hay lệch hướng với chủ nghĩa dân chủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반민주 발언.
    Anti-democratic remarks.
  • 반민주 세력.
    Anti-democratic forces.
  • 반민주 정권.
    An anti-democratic regime.
  • 반민주 정서.
    Anti-democratic sentiment.
  • 반민주 행위.
    Anti-democratic behavior.
  • 급진 우익의 민주주의에 관한 언급은 반민주 성향이 강했다.
    The mention of a radical right-wing democracy was strongly anti-democratic.
  • 군사 정권 시절에 민주주의를 외치던 수많은 사람들이 반민주 악법에 희생당했다.
    Countless people who cried out for democracy during the military regime were victimized by anti-democratic evil laws.
  • 정치계는 국민들의 의견을 듣고 있는 걸까?
    Is the political community listening to the people's opinions?
    정치인들이 반민주가 아니라면 국민들의 의견을 잘 들어야겠지.
    Unless politicians are anti-democratic, they should listen to the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반민주 (반ː민주)
📚 Từ phái sinh: 반민주적(反民主的): 민주주의를 반대하거나 그에 어긋나는. 반민주적(反民主的): 민주주의를 반대하거나 그에 어긋나는 것.

🗣️ 반민주 (反民主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)