🌟 몰지각하다 (沒知覺 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰지각하다 (
몰지가카다
) • 몰지각한 (몰지가칸
) • 몰지각하여 (몰지가카여
) 몰지각해 (몰지가캐
) • 몰지각하니 (몰지가카니
) • 몰지각합니다 (몰지가캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰지각(沒知覺): 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.
🌷 ㅁㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 몰지각하다
-
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
미지근하다
)
: 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh. -
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
무지근하다
)
: 머리나 배, 팔다리 등에서 무거운 기분이나 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Có tâm trạng hay cảm giác nặng ở đầu, bụng hay tay chân... -
ㅁㅈㄱㅎㄷ (
몰지각하다
)
: 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, VÔ Ý THỨC: Hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119)