🌟 몰지각하다 (沒知覺 하다)

Tính từ  

1. 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없다.

1. KHÔNG NHẬN THỨC ĐƯỢC, VÔ Ý THỨC: Hoàn toàn không biết, hiểu hoặc phân biệt về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰지각한 사람.
    A mindless person.
  • 몰지각한 운전자.
    A reckless driver.
  • 몰지각한 정치인.
    An ignorant politician.
  • 몰지각한 행위.
    A senseless act.
  • 몰지각한 행태.
    An insensitive behavior.
  • 익명으로 다른 사람에게 험한 말을 하는 몰지각한 행동은 삼가야 한다.
    You must refrain from senseless acts of speaking ill of others anonymously.
  • 일부 몰지각한 운전자들의 난폭 운전으로 교통사고가 자주 발생하고 있다.
    Some reckless drivers are driving recklessly, resulting in frequent traffic accidents.
  • 저렇게 공공장소에서 담배를 피우고 꽁초를 버리다니!
    Smoking in such a public place and throwing away his butts!
    어떻게 저런 몰지각한 행동을 아무렇지도 않게 할까?
    How can such a senseless act be indifferent?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰지각하다 (몰지가카다) 몰지각한 (몰지가칸) 몰지각하여 (몰지가카여) 몰지각해 (몰지가캐) 몰지각하니 (몰지가카니) 몰지각합니다 (몰지가캄니다)
📚 Từ phái sinh: 몰지각(沒知覺): 어떤 것을 알아서 깨닫거나 분별함이 전혀 없음.

💕Start 몰지각하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)