🌟 바보스럽다

Tính từ  

1. 겉모습이나 행동이 모자란 듯하여 바보 같은 데가 있다.

1. NGỐC NGHẾCH, NGỜ NGHỆCH: Vẻ bên ngoài hay hành động có vẻ thiếu xót nên có nét giống kẻ ngốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바보스러운 외모.
    Stupid appearance.
  • 바보스러운 웃음.
    Stupid laughter.
  • 바보스러운 행동.
    Stupid behavior.
  • 바보스러워 보이다.
    Look silly.
  • 바보스럽게 말하다.
    Speak foolishly.
  • 승규는 실수를 한 자신이 멋쩍은지 바보스러운 웃음을 지으며 머리를 긁적거렸다.
    Seung-gyu scratched his head with a silly smile, as if he had made a mistake.
  • 형은 바보스러워 보일 만큼 성격이 온순하고 순진했다.
    My brother was gentle and naive enough to look foolish.
  • 네가 바보스럽게 행동하니까 사람들이 다 너를 무시하잖아.
    Because you act stupid, people ignore you.
    지금 이 모습이 바로 나인걸 어떡해.
    This is me right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바보스럽다 (바ː보스럽따) 바보스러운 (바ː보스러운) 바보스러워 (바ː보스러워) 바보스러우니 (바ː보스러우니) 바보스럽습니다 (바ː보스럽씀니다)

💕Start 바보스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)