🌟 바보스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바보스럽다 (
바ː보스럽따
) • 바보스러운 (바ː보스러운
) • 바보스러워 (바ː보스러워
) • 바보스러우니 (바ː보스러우니
) • 바보스럽습니다 (바ː보스럽씀니다
)
🌷 ㅂㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 바보스럽다
-
ㅂㅂㅅㄹㄷ (
바보스럽다
)
: 겉모습이나 행동이 모자란 듯하여 바보 같은 데가 있다.
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, NGỜ NGHỆCH: Vẻ bên ngoài hay hành động có vẻ thiếu xót nên có nét giống kẻ ngốc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)