🌟 바보스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바보스럽다 (
바ː보스럽따
) • 바보스러운 (바ː보스러운
) • 바보스러워 (바ː보스러워
) • 바보스러우니 (바ː보스러우니
) • 바보스럽습니다 (바ː보스럽씀니다
)
🌷 ㅂㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 바보스럽다
-
ㅂㅂㅅㄹㄷ (
바보스럽다
)
: 겉모습이나 행동이 모자란 듯하여 바보 같은 데가 있다.
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, NGỜ NGHỆCH: Vẻ bên ngoài hay hành động có vẻ thiếu xót nên có nét giống kẻ ngốc.
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36)