🌟 무단히 (無斷 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무단히 (
무단히
)
📚 Từ phái sinh: • 무단(無斷): 사전에 허락이 없음. 또는 아무 사유가 없음.
🗣️ 무단히 (無斷 히) @ Ví dụ cụ thể
- 무단히 괴롭히다. [괴롭히다]
🌷 ㅁㄷㅎ: Initial sound 무단히
-
ㅁㄷㅎ (
무던히
)
: 적당하거나 그보다 약간 더한 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA PHẢI: Với mức độ hợp lí hoặc hơi nhiều hơn. -
ㅁㄷㅎ (
무단히
)
: 미리 허락을 받거나 알림 없이. 또는 아무 이유 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÙY TIỆN, MỘT CÁCH VÔ CỚ: Không được phép hoặc báo trước. Hoặc không có bất cứ lí do nào. -
ㅁㄷㅎ (
무도회
)
: 여러 사람이 함께 춤을 추며 친목을 다지는 모임.
Danh từ
🌏 VŨ TRƯỜNG, LỄ HỘI HÓA TRANG: Nơi gặp gỡ của nhiều người cùng nhảy múa và tạo dựng sự thân thiết gần gũi với nhau.
• Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)