🌟 무단히 (無斷 히)

Phó từ  

1. 미리 허락을 받거나 알림 없이. 또는 아무 이유 없이.

1. MỘT CÁCH TÙY TIỆN, MỘT CÁCH VÔ CỚ: Không được phép hoặc báo trước. Hoặc không có bất cứ lí do nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무단히 괴롭히다.
    Unauthorized harassment.
  • Google translate 무단히 미워하다.
    To hate without permission.
  • Google translate 무단히 손을 대다.
    Unauthorized touching.
  • Google translate 무단히 조심하다.
    Be careful without permission.
  • Google translate 무단히 화를 내다.
    Be unauthorised in anger.
  • Google translate 직원들은 무단히 화를 내는 과장님을 싫어한다.
    Employees hate managers who get angry without permission.
  • Google translate 형은 사람을 무단히 괴롭히는 편이라 친구가 별로 없다.
    My brother has few friends because he tends to bully people without permission.
  • Google translate 너는 그 아이를 왜 무단히 미워하니?
    Why do you hate the child without permission?
    Google translate 나도 잘 모르겠어, 그렇지만 그냥 싫은 걸 어떻게 해.
    I don't know, but i just hate it.

무단히: without permission; without notice; without reason,むだんで【無断で】。いわれなく【謂れ無く】,sans permission, sans raison,sin aviso, sin motivo, sin permiso,دون سابق إنذار، بلا إعلان مسبّق,шалтгаангүй, зөвшөөрөлгүй, анхааруулгагүйгээр,một cách tùy tiện, một cách vô cớ,อย่างไม่ได้รับอนุญาต, การอย่างไม่ขออนุญาต, อย่างไม่แจ้งล่วงหน้า, อย่างไม่บอกล่วงหน้า,tanpa tedeng aling-aling, tanpa alasan, seenaknya,Без предупреждения; без разрешения,无端地,无故地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무단히 (무단히)
📚 Từ phái sinh: 무단(無斷): 사전에 허락이 없음. 또는 아무 사유가 없음.

🗣️ 무단히 (無斷 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)