🌟 무단히 (無斷 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무단히 (
무단히
)
📚 Từ phái sinh: • 무단(無斷): 사전에 허락이 없음. 또는 아무 사유가 없음.
🗣️ 무단히 (無斷 히) @ Ví dụ cụ thể
- 무단히 괴롭히다. [괴롭히다]
🌷 ㅁㄷㅎ: Initial sound 무단히
-
ㅁㄷㅎ (
무던히
)
: 적당하거나 그보다 약간 더한 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA PHẢI: Với mức độ hợp lí hoặc hơi nhiều hơn. -
ㅁㄷㅎ (
무단히
)
: 미리 허락을 받거나 알림 없이. 또는 아무 이유 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÙY TIỆN, MỘT CÁCH VÔ CỚ: Không được phép hoặc báo trước. Hoặc không có bất cứ lí do nào. -
ㅁㄷㅎ (
무도회
)
: 여러 사람이 함께 춤을 추며 친목을 다지는 모임.
Danh từ
🌏 VŨ TRƯỜNG, LỄ HỘI HÓA TRANG: Nơi gặp gỡ của nhiều người cùng nhảy múa và tạo dựng sự thân thiết gần gũi với nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43)