🌟 뒤뚱뒤뚱

Phó từ  

1. 바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이는 모양.

1. LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể đứng thẳng mà liên tục nghiêng qua bên này bên kia đồng thời di chuyển như muốn ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤뚱뒤뚱 걸어오다.
    Walk waddling.
  • 뒤뚱뒤뚱 올라가다.
    To waddle up.
  • 오리가 뒤뚱뒤뚱 걷다.
    Ducks waddle.
  • 내 동생은 경보 선수처럼 뒤뚱뒤뚱 우습게 걷는다.
    My brother waddles like an alarmist.
  • 아기가 금방이라도 넘어질 것처럼 뒤뚱뒤뚱 비틀비틀 걸었다.
    The baby wobbled as if he were about to fall.
  • 너 걷는 게 펭귄 같아.
    You look like a penguin walking.
    내가 언제 그렇게 뒤뚱뒤뚱 걸었어?
    When did i waddle like that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤뚱뒤뚱 (뒤뚱뒤뚱)
📚 Từ phái sinh: 뒤뚱뒤뚱하다: 바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이다.

🗣️ 뒤뚱뒤뚱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)