🌟 뒤뚱뒤뚱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤뚱뒤뚱 (
뒤뚱뒤뚱
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤뚱뒤뚱하다: 바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이다.
🗣️ 뒤뚱뒤뚱 @ Ví dụ cụ thể
- 키 작고 똥똥한 몸집의 소장이 뒤뚱뒤뚱 걸어간다. [똥똥하다]
- 민준이가 뒤뚱뒤뚱 걷네. 왜 그러지? [고래(를) 잡다]
- 포동포동한 꼬마는 길거리의 새를 쫓아 뒤뚱뒤뚱 뛰어다녔다. [포동포동하다]
- 너는 왜 오리마냥 뒤뚱뒤뚱 걷니? [오리]
- 이제 막 걷기 시작한 아기는 중심을 잡지 못해 뒤뚱뒤뚱 오리걸음을 걸었다. [오리걸음]
🌷 ㄷㄸㄷㄸ: Initial sound 뒤뚱뒤뚱
-
ㄷㄸㄷㄸ (
뒤뚱뒤뚱
)
: 바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể đứng thẳng mà liên tục nghiêng qua bên này bên kia đồng thời di chuyển như muốn ngã.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sở thích (103)