🌟 방정식 (方程式)

Danh từ  

1. 미지수에 특정한 값을 주었을 때만 성립하는 등식.

1. PHƯƠNG TRÌNH: Đẳng thức được lập ra chỉ khi đã cho giá trị nhất định của ẩn số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연립 방정식.
    A row equation.
  • 이차 방정식.
    Secondary equation.
  • 일차 방정식.
    Primary equation.
  • 방정식 풀이.
    Equation pool.
  • 방정식이 어렵다.
    The equation is difficult.
  • 방정식을 배우다.
    Learn equations.
  • 방정식을 풀다.
    Solve an equation.
  • 중학생인 지수는 요즘 수학 시간에 이차 연립 방정식을 배우고 있다.
    Jisoo, a middle school student, is learning the quadratic row equation in math class these days.
  • 방정식을 이용해서 문제를 풀 때는, 먼저 문제에서 어떤 값을 미지수로 둘 것인지를 정해야 한다.
    When solving a problem using an equation, it is first necessary to determine which value to put in the question as unknown.
  • 미지수에 어떤 값을 대입하느냐에 따라 참이 되기도, 거짓이 되기도 하는 방정식은 미지의 순간에 어떤 선택을 하느냐에 따라 좌우되는 우리의 인생과 닮아 있다.
    The equation, which can be true or false depending on what value you put in the unknown, resembles our life, which depends on what choice you make in the unknown moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방정식 (방정식) 방정식이 (방정시기) 방정식도 (방정식또) 방정식만 (방정싱만)

🗣️ 방정식 (方程式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)