🌟 방정식 (方程式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방정식 (
방정식
) • 방정식이 (방정시기
) • 방정식도 (방정식또
) • 방정식만 (방정싱만
)
🗣️ 방정식 (方程式) @ Ví dụ cụ thể
- 이차 방정식. [이차 (二次)]
- 일차 방정식도 어려운 내가 이차 방정식을 배우자니 머리가 너무 아팠다. [이차 (二次)]
- 지수 방정식. [지수 (指數)]
- 포물선 방정식. [포물선 (抛物線)]
- 수학 시험에 포물선 그래프를 보고 방정식을 구하는 문제가 나왔다. [포물선 (抛物線)]
- 포물선 방정식에서 초점을 지나고 준선에 수직인 직선을 포물선의 축이라 한다. [포물선 (抛物線)]
- 방정식 원리를 적용하면 금방 풀릴 거야. [적용하다 (適用하다)]
- 접선의 방정식. [접선 (接線)]
- 방정식을 풀이하다. [풀이하다]
- 선생님은 칠판에 방정식 문제를 쓰시고 차근차근 풀이해 주셨다. [풀이하다]
🌷 ㅂㅈㅅ: Initial sound 방정식
-
ㅂㅈㅅ (
발전소
)
: 수력, 화력, 원자력, 풍력, 조력, 태양력, 지열 등으로 발전기를 돌려 전기를 일으키는 시설을 갖춘 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, TRẠM PHÁT ĐIỆN: Nơi có các thiết bị tạo ra điện bằng cách vận hành máy phát điện bởi thủy lực, hỏa lực, lực nguyên tử, sức gió, năng lượng mặt trời,sức nóng của mặt đất. -
ㅂㅈㅅ (
발전상
)
: 발전한 모습.
Danh từ
🌏 HÌNH TƯỢNG PHÁT TRIỂN: Bộ dạng phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
범죄성
)
: 범죄가 되거나 범죄를 저지를 만한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẠM TỘI, TÍNH PHẠM PHÁP: Tính có khả năng trở thành tội phạm hoặc gây ra tội. -
ㅂㅈㅅ (
발전성
)
: 발전할 수 있는 가능성.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁT TRIỂN, KHẢ NĂNG PHÁT TRIỂN: Khả năng có thể phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
분장실
)
: 배우 등이 극중 인물처럼 보이도록 꾸밀 수 있게 여러 가지 물품을 갖추어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÓA TRANG: Phòng được trang bị các thứ vật phẩm để diễn viên… có thể trang điểm cho trông giống nhân vật trong kịch. -
ㅂㅈㅅ (
비정상
)
: 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái bị thay đổi hoặc phát sinh sự cố nên không đúng. -
ㅂㅈㅅ (
번지수
)
: 집이 있는 땅의 번지를 나타내는 숫자.
Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Con số thể hiện số của mảnh đất nơi có ngôi nhà. -
ㅂㅈㅅ (
비준서
)
: 국가에서 조약이 맺어졌음을 승인했을 때 그것을 증명하기 위하여 만든 문서.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN PHÊ CHUẨN: Văn bản được làm để chứng minh việc đã chuẩn y điều ước đã được quốc gia ký kết. -
ㅂㅈㅅ (
복잡성
)
: 일, 감정 등이 정리하기가 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC TẠP: Nhiều việc hay cảm xúc có tính chất đan xen, vướng víu lẫn nhau đến mức khó sắp xếp hay điều chỉnh lại. -
ㅂㅈㅅ (
발전사
)
: 발전해 온 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Lịch sử phát triển. -
ㅂㅈㅅ (
밥장사
)
: 식사를 만들어 파는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM HÀNG ĂN, SỰ KINH DOANH ĂN UỐNG: Việc nấu đồ ăn để bán. -
ㅂㅈㅅ (
부정사
)
: 영어 등의 문법에서, 수, 인칭, 시간 등에 제약을 받지 않는 동사의 형태.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TỪ VÔ ĐỊNH, ĐỘNG TỪ KHÔNG CÓ BIẾN TỐ: Hình thái động từ không bị hạn chế bởi số, ngôi, thì... trong ngữ pháp của tiếng Anh... -
ㅂㅈㅅ (
보조사
)
: 체언, 부사, 활용 어미 등에 붙어서 특별한 의미를 더해 주는 조사.
Danh từ
🌏 TRỢ TỪ BỔ TRỢ: Trợ từ gắn với thể từ, phó từ, vĩ tố... và bổ sung ý nghĩa đặc biệt. -
ㅂㅈㅅ (
베적삼
)
: 베로 만든 여름에 입는 저고리.
Danh từ
🌏 BEJEOKSAM; ÁO DẦU GAI: Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai. -
ㅂㅈㅅ (
보증서
)
: 제품이나 서비스가 틀림이 없음을 증명하거나 계약 등이 확실하게 이루어졌음을 증명하는 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY BẢO ĐẢM: Tài liệu chứng minh cho tính đúng đắn của sản phẩm hay dịch vụ, hoặc chứng minh cho việc giao ước đã được thực hiện một cách rõ ràng. -
ㅂㅈㅅ (
변전소
)
: 발전소에서 보내오는 높은 전류를 가정이나 공장이 사용할 수 있는 전류로 바꾸어 내보내는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM BIẾN ÁP: Nơi đổi dòng điện cao thế phát ra từ nhà máy phát điện thành dòng điện mà các gia đình hay nhà máy có thể sử dụng được. -
ㅂㅈㅅ (
방정식
)
: 미지수에 특정한 값을 주었을 때만 성립하는 등식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TRÌNH: Đẳng thức được lập ra chỉ khi đã cho giá trị nhất định của ẩn số. -
ㅂㅈㅅ (
법질서
)
: 법에 의해 유지되는 질서.
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ PHÁP LUẬT: Trật tự được duy trì theo luật pháp. -
ㅂㅈㅅ (
불조심
)
: 불이 나지 않도록 주의를 기울이고 마음을 씀.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ PHÒNG HỎA HOẠN: Việc chú ý và lưu tâm để không xảy ra hỏa hoạn.
• Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)