🌟 보조사 (補助詞)

Danh từ  

1. 체언, 부사, 활용 어미 등에 붙어서 특별한 의미를 더해 주는 조사.

1. TRỢ TỪ BỔ TRỢ: Trợ từ gắn với thể từ, phó từ, vĩ tố... và bổ sung ý nghĩa đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보조사의 기능.
    Auxiliaries' function.
  • Google translate 보조사의 의미.
    Meaning of assistant.
  • Google translate 보조사를 쓰다.
    Employ an assistant.
  • Google translate 보조사를 붙이다.
    Add an assistant.
  • Google translate 보조사를 사용하다.
    Use an auxiliary verb.
  • Google translate '나도 밥을 먹겠다'에서 조사 '도'는 보조사이다.
    In 'i'll have a meal too', the survey 'do' is an assistant.
  • Google translate '은'이나 '는'은 주격 조사처럼 보이지만 사실은 보조사 중의 하나이다.
    'eun' or 'eun' may seem like a subject investigation, but in fact it is one of the assistants.
  • Google translate '요'는 보조사일 수도 있고 어미일 수도 있다며?
    'yo' could be an assistant or a mother.
    Google translate 응. 존대의 뜻을 나타내는 '밥을 먹어요'의 '요'를 보조사로 보고 있어.
    Yeah. i'm looking at yo as an assistant to 'eating a meal,' which means respect.

보조사: auxiliary postpositional particle,ほじょし【補助詞】,particule auxiliaire,posposición auxiliar,أداة مساعدة,туслах нөхцөл,trợ từ bổ trợ,คำช่วยชี้เสริมความ,partikel posposisi,вспомогательные частицы; вспомогательные окончания,补助词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보조사 (보ː조사)

📚 Annotation: '은', '는', '도', '만', '부터', '까지' 등이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191)